Boston Design Vision  |  Preliminary Survey

This process hopes to create a 'Design Vision' that will guide how spaces support Bostonians citywide. As part of this first round of engagement, please tell us about your community and what makes spaces feel like home.
[SPA - Spanish]Este proceso busca crear una "visión de diseño" que guiará la forma en que los espacios apoyan a los bostonianos en toda la ciudad. Como parte de esta primera etapa de participación, cuéntenos sobre su comunidad y las cosas que hacen que los espacios sean acogedores.
[CVC - Cape Verdean Creole] Es prusésu ta spéra kria un 'Vizon di design' ki ta ben orienta módi ki spasus ta apoia moradoris di Boston na sidadi interu. Integradu n’es priméru rónda di partisipason, falá-nu di bu kumunidadi y pamódi ki bu ta xinti na kaza la.
[HC - Hatian Creole] Pwosesis sa a espere kreye yon 'Vizyon Konsepsyon ‘ [Design Vision] ki pral gide fason espas yo sipòte Bostonyen yo nan tout vil la. Kòm yon pati nan premye seri angajman sa a, tanpri pale nou sou kominote w la ak sa ki fè espas yo santi yo tankou lakay yo
[VIET - Vietnamese] Tiến trình này hy vọng tạo được 'Tầm Nhìn Thiết Kế' cho biết những địa điểm giúp người dân Boston khắp thành phố như thế nào. Là một phần của vòng tham gia đầu tiên này, xin cho chúng tôi biết về cộng đồng của quý vị và điều gì làm cho những địa điểm này thân thuộc như ở nhà.
[SC - Simplified Chinese] 我们希望通过这个进程创建一个“设计愿景”,用于为空间如何支持全市居民提供指导原则。作为第一轮社区参与宣传工作的一部分,请告诉我们您所在的社区以及哪些因素让您对空间有家的感觉。
[TCH - Traditional Chinese] 這個過程希望建立一個指導全市的空間如何支持波士頓市民的「設計願景」。作為第一輪參與的一部分,請介紹您的社區以及什麼讓空間有家的感覺。
 
To learn more about the project, visit
[SPA]Para obtener más información sobre el proyecto, visite
[CVC] Pa sabe más sobri prujétu, vizita
[HC] Pou aprann plis sou pwojè a, vizite
[VIET] Vào để biết thêm về dự án.
[SC] 要了解有关该项目的更多信息,请访问
[TCH] 要瞭解專案詳情,請瀏覽
1.What do you picture when you think about Boston?
[SPA] ¿Qué se le viene a la mente cuando piensa en Boston?
[CVC] Kuzê ki bu ta imajina óra ki bu pensa na Boston?
[HC] Kisa ou imajine lè wap panse osijè Boston?
[VIET] Quý vị hình dung những gì khi nghĩ về Boston?
[SC] 当您想到波士顿时,会联想怎样的画面?
[TCH] 當您想到波士頓的時候,您會想到什麼?
2.What words describe the area where you live?
[SPA] ¿Qué palabras describen el área donde vive?
[CVC] Ki palavras ta diskreve kel ária undi bu ta mora?
[HC] Ki mo ki dekri zòn kote w ap viv la? 
[VIET] Từ ngữ nào mô tả khu vực nơi quý vị sống?
[SC] 哪些词能够描述您所居住的地方?
[TCH] 用什麼詞來描述您居住的地區?
3.What words describe places where you feel at home? (Where are the places in the City where you feel at home? How would you describe them?)
[SPA] ¿Con qué palabras describiría los lugares que considera acogedores? (¿Dónde están los lugares de la ciudad que considera acogedores? ¿Cómo los describiría?)
[CVC] Ki palavras ta diskreve kes lugar undi bu ta xinti na kaza? (Na undi ta fika kes lugar di Sidadi ki bu ta xinti na kaza? Módi ki bu ta diskreve-s?)
[HC] Ki mo ki dekri anplasman yo kote ou santi w lakay ou? (Kote zòn nan Vil la kote ou santi w lakay ou? Kijan ou ta ka dekri yo?)
[VIET] Từ ngữ nào mô tả những nơi quý vị thấy thân thuộc như ở nhà?  (Những nơi trong thành phố quý vị thấy thân thuộc như ở nhà là ở đâu? Quý vị mô tả thế nào về những nơi này?
[SC] 哪些词可以描述您觉得像家一样的地方的感觉? (城市中哪些地方让您有家的感觉?您如何描述这些地方?)
[TCH] 用什麼詞來描述讓您感覺在家的地方? (本市有哪些地方讓您有在家的感覺?您會如何描述?)
4.Which zipcode do you live in?
[SPA] ¿Cuál es el código postal del lugar donde vive?
[CVC] Na ki kódigu postal bu ta mora?
[HC] Nan ki kòd postal ou abite?
[VIET] Bưu chánh nơi quý vị sống là gì?
[SC] 您的住宅所属的邮政编码是什么?
[TCH] 您所住的郵遞區號是什麼?
(Required.)
5.Want to stay up to date on this project and other opportunities to engage? Share your email address here!
[SPA] ¿Quiere estar al tanto de este proyecto y de otras oportunidades de participar? Comparta su dirección de correo electrónico aquí.
[CVC] Bu kre mante atualizadu sobri es prujétu y otus opurtunidadi di partisipa? Poi bu inderésu di email lisin!
[HC] Ou vle rete ajou sou pwojè sa a ak lòt opòtinite pou angaje yo? Pataje adrès imèl ou isit la! 
[VIET] Quý vị có muốn biết thông tin cập nhật về dự án này và những cơ hội tham gia khác không? Chia sẻ địa chỉ điện thư của quý vị tại đây!
[SC] 您是否想了解这个项目的最新进展情况和其他参与机会吗?请在这里分享您的电子邮件地址! 
[TCH] 想要瞭解本專案的最新情況以及其他參與機會?在此分享您的電子郵件地址!
6.What is your age?
[SPA] ¿Qué edad tiene?
[CVC] Kantu anu bu ten?
[HC] Ki laj ou?
[VIET] Quý vị bao nhiêu tuổi?
[SC] 您的年龄?
[TCH] 請問您幾歲?
7.What is your race or ethnicity?
[SPA] ¿Cuál es su raza o etnia?
[CVC] Kal k’é bu rasa ô etnia?
[HC] Ki ras oswa etnisite w?
[VIET] Chúng tộc hoặc dân tộc của quý vị là gì?
[SC] 您的种族或民族是什么?
[TCH] 您的種族或族裔是什麼?
8.What are your pronouns?
[SPA] ¿Cuáles son sus pronombres?
[CVC] Ki prunómis bu ta utiliza?
[HC] Ki pwonon ou yo?
[VIET] Cách xưng hô quý vị là gì?
[SC] 您的性别代词是什么?
[TCH] 請問您的代名詞?
9.Which neighborhood do you live in?
[SPA] ¿En qué vecindario vive?
[CVC] Na ki zóna bu ta mora?
[HC] Nan ki katye w ap viv?
[VIET] Quý vị sống ở khu láng giềng nào?
[SC] 您在哪个社区居住?
[TCH] 您住在哪個社區?
Current Progress,
0 of 9 answered